Từ vựng EPS-TOPIK
Từ vựng chuyên ngành tổng hợp trong 2 cuốn giáo trình EPS-TOPIK
2600+ từ vựng chính trong 60 bài
2100+ từ vựng văn hóa
📝 TỪ VỰNG EPS QUYỂN 1
Cuộc sống hàng ngày và văn hóa Hàn Quốc
Bài 1: 자기소개
Quốc gia và nghề nghiệp
Bài 2: 생활용품
Đồ dùng văn phòng và sinh hoạt
Bài 3: 위치와 장소
Đồ nội thất, điện tử và địa điểm
Bài 4: 동작과 사물
Các hành động và đồ vật
Bài 5: 날짜와 요일
Ngày tháng và thứ trong tuần
Bài 6: 하루 일과
Thời gian và hàng ngày
Bài 7: 계절과 날씨
Các mùa và thời tiết
Bài 8: 가족과 친구
Gia đình, tính cách và ngoại hình
Bài 9: 음식 주문
Món ăn, số đếm và danh từ đơn vị
Bài 10: 물건 구입
Trạng thái, tiền tệ và mua hàng
Bài 11: 집안일
Phân loại rác thải và việc nhà
Bài 12: 대중교통
Phương tiện giao thông và di chuyển
Bài 13: 주말 활동
Hoạt động cuối tuần, cảm xúc và tâm trạng
Bài 14: 길 찾기
Vị trí, phương hướng và động từ chuyển động
Bài 15: 옷차림
Quần áo, phụ kiện và màu sắc
Bài 16: 집 구하기
Hình thái và môi trường nhà ở
Bài 17: 휴가
Du lịch và đại điểm du lịch
Bài 18: 취미
Các hoạt động và sở thích
Bài 19: 요리
Vị món ăn, nguyên liệu và cách chế biến
Bài 20: 인터넷과 스마트폰
Mạng Internet và Smartphone
Bài 21: 병원
Đăng ký và khám bệnh, cơ thể và triệu chứng
Bài 22: 약국
Triệu chứng, dược phẩm và phương pháp trị liệu
Bài 23: 우체국
Dịch vụ bưu chính, bưu phẩm
Bài 24: 은행
Tài khoản và dịch vụ ngân hàng
Bài 25: 외국인 근로자 지원기관
Chương trình giáo giục và cách tham gia
Bài 26: 한국의 주거 문화와 음식 문화
Văn hóa nhà ở và văn hóa ẩm thực
Bài 27: 한국의 기념일
Các ngày lễ và ngày trọng đại
Bài 28: 한국의 명절
Tết nguyên đán và trung thu
Bài 29: 한국의 예절
Ứng xử nơi công cộng và hành động trái ngược văn hóa
Bài 30: 한국의 대중문화
Xem thi đấu và làn sóng Hàn Quốc
📝 TỪ VỰNG EPS QUYỂN 2
Nghề nghiệp và pháp luật lao động
Bài 31: 복장과 근무 태도
Trang phục và thái độ
Bài 32: 회사 시설 이용
Ký túc xá và căng tin
Bài 33: 동료와의 관계
Không khí nơi làm việc và quan hệ với đồng nghiệp
Bài 34: 성희롱 및 성추행 예방
Quấy rối tình dục và phương pháp đối phó, phòng tránh
Bài 35: 작업장 관리
Quản lý môi trường làm việc và kho vật tư
Bài 36: 출하 관리
Bốc xếp, đóng gói và xuất hàng
Bài 37: 기계 가공
Vận hành máy móc, công cụ và sơ đồ
Bài 38: 기계 조립
Công cụ và phụ tùng lắp ráp, công việc tháo lắp
Bài 39: 금속 가공
Công cụ chuyên dụng, hàn và cắt
Bài 40: 플라스틱 고무 성형
Cân đo và trộn, sản phảm lỗi
Bài 41: 섬유 제조
Quản lý và bảo quản vải, gia công nhuộm
Bài 42: 가구 제작
Chế tác đồ gỗ, sơn và mài đồ gỗ
Bài 43: 건축 시공
Buộc sắt và ghép cốp pha
Bài 44: 토목 시공
Nạo vét, thi công đường ống nước
Bài 45: 농작물 재배
Trồng rau màu, trồng hoa quả
Bài 46: 사육 관리
Cung cấp thức ăn, dọn dẹp chuồng trại
Bài 47: 연안 어업과 양식
Hoạt động đánh băt và ngư cụ, nghề nuôi trồng thủy sản
Bài 48: 선체 건조
Sơn tàu, lắp đặt giàn giáo
Bài 49: 광물 자원 개발 생산
Cơ sở hạ tầng đường hầm, khai thác và vận chuyển quặng
Bài 50: 산림 자원 조성
Đánh cây và bó rễ, đốn cây
Bài 51: 숙박 서비스
Đồ dùng trong khách sạn, dọn phòng
Bài 52: 음식 조리
Quản lý thực phẩm, quản lý an toàn thực phẩm
Bài 53: 산업 안전 및 보건 표지
Biển cảnh báo, biển cấm
Bài 54: 산업 안전 및 보건 수칙
Quy định an toàn, những mục tuân thủ để đề phòng tai nạn
Bài 55: 산업 안전 및 보건 장비
Trang bị an toàn, trang bị an toàn - vệ sinh
Bài 56: 산업 재해 및 응급 처치
Biển báo thiết bị cưu hỏa, hướng dẫn đối phó khi cấp bách
Bài 57: 고용허가제
Ngành nghề EPS, thủ tục xin việc
Bài 58: 근로기준법
Điều kiện lao động, bảng lương
Bài 59: 출입국관리법
Đăng ký người nước ngoài, gia hạn thời hạn lưu trú
Bài 60: 근로자 보험
Bảo hiểm và phí bảo hiểm, bảo hiểm dành riêng cho người nước ngoài
🎓 Phương pháp học từ vựng hiệu quả
Kết hợp nhiều phương pháp học tập khoa học để ghi nhớ lâu dài
Đọc, viết, phát âm
Từ vựng, phiên âm và audio phát âm đầy đủ
Thẻ từ vựng
Học flashcard như một bài kiểm tra, ghi nhớ tốt hơn
Lặp lại khoa học
Ôn tập thường xuyên để ghi nhớ dài hạn
Học qua trò chơi
Bài tập tương tác vui nhộn, không nhàm chán
50 bài học chuyên sâu đang chờ bạn!
Nâng cấp membership để học từ vựng chuyên ngành và chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi EPS-TOPIK