Danh sách người lao động khai báo thay đổi tư cách lưu trú tại Hàn Quốc từ ngày 24/02/2025~28/02/2025
VĂN PHÒNG EPS TẠI HÀN QUỐC | |||||
DANH SÁCH NGƯỜI LAO ĐỘNG KHAI BÁO THAY ĐỔI TƯ CÁCH LƯU TRÚ TẠI HÀN QUỐC TỪ NGÀY | |||||
TT | Họ và tên | Năm sinh | Visa lưu trú mới | Ngày có hiệu lực cư trú theo visa mới | Ghi chú |
194 | Chu Xuân Hải | 1995 | E7 | 08/01/2025 | Hồ sơ đủ |
195 | Lê Văn Chung | 1981 | E7 | 26/12/2024 | Hồ sơ đủ |
196 | Nguyễn Thanh An | 1993 | E7 | 21/01/2025 | Hồ sơ đủ |
197 | Tô Văn Đình | 1990 | E7 | 31/10/2024 | Hồ sơ đủ |
198 | Hồng Văn Trường | 1992 | E7 | 14/01/2025 | Bổ sung Giấy trích lục hồ sơ cá nhân đầy đủ cả thời gian cư trú visa E9 (개인정보열람- 전체 체류자격 세부코드 |
199 | Nguyễn Văn Mạnh | 1996 | E7 | 08/01/2025 | Hồ sơ đủ |
200 | Nguyễn Văn Hương | 1991 | E7 | 24/01/2025 | Bổ sung Giấy chứng nhận đăng ký người nước ngoài (외국인등록사실증명서) |
201 | Lê Huy Quang | 1974 | E7 | 16/12/2024 | Hồ sơ đủ |
202 | Lê Văn Tới | 1974 | E7 | 20/01/2025 | Hồ sơ đủ |
203 | Nguyễn Văn Tường | 1985 | E7 | 06/01/2025 | Hồ sơ đủ |
204 | Nguyễn Đức Thắng | 1992 | E7 | 21/01/2025 | Hồ sơ đủ |
205 | Phạm Bá Quảng | 1991 | F6 | 07/02/2025 | Hồ sơ đủ |
206 | Trần Đức Tiến | 1983 | E7 | 13/01/2025 | Hồ sơ đủ |
207 | Nguyễn Đình Ý | 1989 | E7 | 17/12/2024 | Hồ sơ đủ |
208 | Dư Công Tuấn | 1991 | E7 | 18/12/2024 | Hồ sơ đủ |
209 | Nguyễn Hữu Thường | 1991 | E7 | 09/01/2025 | Hồ sơ đủ |
210 | Văn Minh Hoàng | 1985 | E7 | 16/12/2024 | Hồ sơ đủ |
211 | Hán Văn Dũng | 1989 | E7 | 30/12/2024 | Hồ sơ đủ |
212 | Lưu Trọng Khánh | 1983 | E7 | 14/01/2025 | Hồ sơ đủ |
172 | Lê Văn Cường | 1992 | E7 | 06/01/2025 | Đã bổ sung hồ sơ (2025) |
173 | Nguyễn Như Hà | 1985 | E7 | 08/01/2025 | Đã bổ sung hồ sơ (2025) |
176 | Nguyễn Phúc Hiểu | 1995 | F6 | 24/10/2024 | Đã bổ sung hồ sơ (2025) |
145 | Ứng Mộng Tuyến | 1990 | E7 | 17/12/2024 | Đã bổ sung hồ sơ (2025) |
161 | Trần Tấn Thanh | 1986 | E7 | 09/01/2025 | Đã bổ sung hồ sơ (2025) |
Nguồn: Colab - Trung tâm lao động nước ngoài