12-03-2024 by AdminShare 486

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề gia đình

  • 1. 증조 cụ ông


  • 2. 증조할머니 cụ bà


  • 3. 할아버지 ông


  • 4. 할머니


  • 5. 친할아버지 ông nội


  • 6. 친할머니 bà nội


  • 7. 외할머니 bà ngoại


  • 8. 외할아버지 ông ngoại


  • 9. 어머니 mẹ, má


  • 10. 아버지 bố, ba


  • 11. tôi


  • 12. 오빠 (em gái gọi)


  • 13. anh (em trai gọi)


  • 14. 언니 chị (em gái gọi)


  • 15. 누나 chị (em trai gọi)


  • 16. 매형 anh rể (em trai gọi)


  • 17. 형부 anh rể (em gái gọi)


  • 18. 형수 chị dâu


  • 19. 동생 em


  • 20. 남동생 em trai


  • 21. 여동생 em gái


  • 22. 매부 em rể (đối với anh vợ)


  • 23. 제부 em rể (đối với chị vợ)


  • 24. 조카 cháu


  • 25. 외삼촌 cậu hoặc bác trai (anh mẹ).


  • 26. 외숙모 mợ (vợ của 외삼촌).


  • 27. 이모 dì hoặc bác gái (chị của mẹ).


  • 28. 이모부 chú (chồng của 이모).


  • 29. 외(종)사촌

    con của cậu (con của 외삼촌).


  • 30. 이종사촌 con của dì (con của 이모).


  • 31. 형제 anh chị em


  • 32. 큰아버지 bác, anh của bố


  • 33. 큰어머니 bác gái (vợ của bác – 큰아버지)


  • 34. 작은아버지 chú, em của bố


  • 35. 작은어머니 thím


  • 36. 삼촌 anh, em của bố


  • 37. 고모 chị, em gái của bố


  • 38. 고모부 chú, bác (lấy em hoặc chị của bố)


  • 39. 사촌 anh chị em họ


  • 40. 아내 vợ


  • 41. 장인 bố vợ


  • 42. 장모 mẹ vợ


  • 43. 처남 anh, em vợ (con trai)


  • 44. 처제 em vợ (con gái)


  • 45. 처형 chị vợ


  • 46. 남편 chồng


  • 47. 시아버지 bố chồng


  • 48. 시어머니 mẹ chồng


  • 49. 형님 vợ của anh chồng


  • 50. 시동생 em chồng


  • 51. 아가씨 gọi em gái chồng


  • 52. 동서 vợ của em, hoặc anh chồng


  • 53. 시숙 anh chị em chồng (nói chung)


  • Mời bạn để lại bình luận hoặc góp ý để bọn mình hoàn thiện nội dung tốt hơn nha