3과 - 교실 한국어
한국어
베트남어
1. 선생님
Giáo viên
2. 학생
Học sinh
3. 반 친구
Bạn cùng lớp
4. 칠판
Tấm bảng
5. 책상
Bàn học
6. 의자
Ghế
7.
Sách
8. 공책
Vở
9. 연필
Bút chì
10. 볼펜
Bút bi
11. 지우개
Cục tẩy
12. 필통
Hộp bút
13. 시계
Đồng hồ
14. 달력
Lịch
15. 창문
Cửa sổ
16.
Cửa
17. 책을 펴세요
Hãy mở sách ra
18. 책을 덮으세요
Hãy gập sách lại
19. 보세요
Hãy xem (Động từ)
20. 들으세요
Hãy lắng nghe
21. 따라하세요
Hãy làm theo
22. 읽으세요
Hãy đọc
23. 쓰세요
Hãy viết
24. 이야기하세요
Hãy nói
25. 대답하세요
Hãy trả lời
26. 알겠어요?
Bạn hiểu chưa?
27. 네, 알겠습니다
Vâng, tôi hiểu rồi
28. 아니요, 모르겠습니다
Chưa, chưa rõ ạ
29. 질문 있어요?
Có câu hỏi gì không?
30. 네, 질문 있습니다
Vâng, Có câu hỏi ạ
31. 아니요, 질문 없습니다
Không, Không có câu hỏi