12-03-2024 by AdminShare 486

Từ vựng tiếng Hàn về giao thông

Trang:

  • 1. 공사중 Đường đang thi công


  • 2. 일방 통행 Đường một chiều


  • 3. 정지 Dừng lại


  • 4. 인도교 Cầu dành cho người đi bộ


  • 5. 다리 Cầu


  • 6. 도로표지 Biển báo


  • 7. 무료입장 Vào cửa miễn phí


  • 8. 엘리베이터 Thang máy


  • 9. 젗은 바닥 Sàn còn ướt


  • 10. 대기실 Phòng chờ


  • 11. 위험 Nguy hiểm


  • 12. 입장 Lối vào


  • 13. 비상구 Lối thoát hiểm


  • 14. 출구 Lối ra


  • 15. 서쪽 Hướng tây


  • 16. 남쪽 Hướng nam


  • 17. 동쪽 Hướng đông


  • 18. 북쪽 Hướng bắc


  • 19. 문을 당기시오

    Kéo cửa


  • 20. 당기시오 Kéo ra


  • 21. 문을 미시오 Đẩy cửa


  • 22. 미시오 Đẩy cửa vào


  • 23. 화재 경보기 Chuông báo động


  • 24. 턴금지 Cấm quay xe


  • 25. 섬광 촬영금지

    Cấm chụp hình flash


  • 26. 촬영금지 Cấm chụp hình


  • 27. 추월금지 Cấm vượt


  • 28. 우회전 금지 Cấm rẽ phải


  • 29. 좌회전 금지 Cấm rẽ trái


  • 30. 통행금지 Đường cấm


  • 31. 쓰레기를 버리지마십시오

    Cấm xả rác


  • 32. 입장사절 Cấm vào


  • 33. 금연 Cấm hút thuốc


  • 34. 잔디밭에들어가지마시오

    Cấm đi lên cỏ


  • 35. 모두 수단금지

    Cấm các loại xe


  • 36. 주차금지 구역

    Cấm đậu xe


  • 37. 주차장 Bãi đậu xe


  • 38. 교통수달 Phương tiện giao thông


  • 39. 비행기 Máy bay


  • 40. 공항 Sân bay


  • 41. 항공사 Hãng hàng không


  • 42. Hành lý


  • 43. 표를 사다 Mua vé


  • 44. 항공원 Vé máy bay


  • 45. 비행기에서내리다

    Xuống máy bay


  • 46. 승무원 Tiếp viên hàng không


  • 47. 출국하다 Xuất cảnh


  • 48. 입국하다 Nhập cảnh


  • 49. 짐을 부치다 Gửi hành lý


  • 50. 자동차 Xe hơi


  • Mời bạn để lại bình luận hoặc góp ý để bọn mình hoàn thiện nội dung tốt hơn nha