12-03-2024 by AdminShare 405

Từ vựng tiếng Hàn về mua sắm, đi chợ

  • 1. 쇼핑 카트 giỏ hàng


  • 2. 편의점 cửa hàng tiện lợi


  • 3. 비닐 봉지 túi nilon


  • 4. 쇼핑 센터 trung tâm mua sắm


  • 5. 슈퍼마켓 siêu thị


  • 6. 시장 chợ


  • 7. 간식 đồ ăn nhanh


  • 8. 음료수 đồ uống


  • 9. 통조림 thức ăn đóng hộp


  • 10. 아침밥 đồ ăn sáng


  • 11. 가정용품 đồ gia dụng


  • 12. 유제품 các thực phẩm chế biến từ sữa


  • 13. 냉동 식품 đồ ăn đông lạnh


  • 14. quần áo


  • 15. 기념품 đồ lưu niệm


  • 16. 조미료 gia vị


  • 17. 육가공류 quầy thực phẩm chế biến sẵn


  • 18. 백화점 cửa hàng bách hóa


  • 19. 전통시장 chợ truyền thống


  • 20. 옷가게 cửa hàng quần áo


  • 21. 서점 hiệu sách


  • 22. 편의점 cửa hàng tiện lợi


  • 23. 약국 hiệu thuốc


  • 24. 빵집 cửa hàng bánh ngọt


  • 25. 철물점 cửa hàng phần cứng


  • 26. 매점 căng tin


  • 27. 쿠폰 coupon (phiếu mua hàng)


  • 28. 현금 tiền mặt


  • 29. 신용 카드 thẻ tín dụng


  • 30. 할인 giảm giá


  • 31. 영수증 hóa đơn, biên lai


  • 32. 사다 mua


  • 33. 내다 thanh toán, trả tiền


  • 34. 세일 giảm giá


  • 35. 가격 giá


  • 36. 비싸다 đắt


  • 37. 싸다 rẻ


  • 38. 세금 thuế


  • 39. 가격표 nhãn giá


  • 40. 영업시간 giờ mở cửa


  • 41. 입어보다 thử quần áo


  • 42. 계산대 quầy tính tiền


  • 43. 사이즈 size


  • 44. 닫힘 đóng cửa


  • Mời bạn để lại bình luận hoặc góp ý để bọn mình hoàn thiện nội dung tốt hơn nha