12-03-2024 by AdminShare 486

Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề ngân hàng

  • 1. 은행 ngân hàng


  • 2. 은행원 nhân viên ngân hàng


  • 3. 창구 quầy giao dịch


  • 4. 통장 sổ tài khoản


  • 5. 고객 khách hàng


  • 6. 계좌번호 số STK


  • 7. 계좌 tài khoản


  • 8. 현금카드 thẻ tiền mặt


  • 9. 환전하다 đổi tiền


  • 10. 번호표 phiếu đợi (có đánh số thứ tự)


  • 11. 자동입출금기 máy rút tiền tự động


  • 12. 요금 giá tiền, cước phí


  • 13. 수수료 lệ phí


  • 14. 동전 tiền xu


  • 15. 현금 tiền mặt


  • 16. 수표 ngân phiếu


  • 17. 지폐 tiền giấy


  • 18. 잔돈 tiền lẻ


  • 19. 신용카드 thẻ tín dụng


  • 20. 계좌를 열다 mở TK


  • 21. 달러 Đô la


  • 22. 외국인 등록증

    Thẻ đăng ký người nước ngoài


  • 23. 원화 Đồng Won KRW


  • 24. 직불카드 Thẻ trả trực tiếp


  • 25. 카드 발급 신청서

    Đơn đăng ký cấp thẻ


  • 26. 통장 발급 신청서

    Đơn đăng ký cấp sổ tiết kiệm


  • 27. 출납 Rút nạp tiền


  • 28. 저금/ 예금 Tiết kiệm


  • 29. 대출금 Khoản nợ


  • 30. 비밀번호 Mã số bí mật


  • 31. 카드 삽입구 Khe đưa thẻ vào


  • 32. 매월 납부 통지서

    Thông báo nộp tiền hàng tháng


  • 33. 납부하다 Nộp tiền


  • 34. 계좌 이체 Chuyển tiền qua tài khoản


  • 35. 서명하다 (사인하다)

    Ký tên


  • 36. 송금하다 Chuyển tiền


  • 37. 입금하다 Nạp tiền, đóng tiền


  • 38. 재발급하다 Cấp lại


  • 39. 저축하다 Tích cóp, tiết kiệm


  • 40. 해지하다 Thanh lý tài khoản, đóng tài khoản


  • 41. 공과금을 납부하다

    Chi trả các hóa đơn


  • 42. 은행에서 대출을받다

    Vay tiền ngân hàng


  • 43. 도장을 찍다 Đóng dấu


  • 44. 돈을 보내다 Gửi tiền


  • 45. 비밀번호를 누르다

    Bấm mã số bí mật


  • 46. 비밀번호를 잊어버리다

    Quên mã số bí mật


  • 47. 송금을 받다 Nhận tiền gửi


  • 48. 신분증을 내다

    Trình chứng minh thư nhân dân


  • 49. 신청서를 쓰다

    Viết đơn đăng ký


  • 50. 연체료를 내다

    Nộp tiền quá hạn


  • 51. 인터넷 뱅킹을 신청하다

    Đăng ký internet banking


  • 52. 잔액을 조회하다

    Kiểm tra số dư tài khoản


  • 53. 카드를 만들다

    Làm thẻ


  • 54. 계좌를 개설하다

    Mở tài khoản


  • Mời bạn để lại bình luận hoặc góp ý để bọn mình hoàn thiện nội dung tốt hơn nha