12-03-2024 by AdminShare 521

Từ vựng tiếng Hàn về y tế - Nguyên liệu nấu ăn


  • 1. 소금 muối


  • 2. 식용유 dầu ăn


  • 3. 올리브유 dầu ô liu


  • 4. 후추 tiêu


  • 5. 설탕 đường


  • 6. 참기름 bột ngọt


  • 7. 식초 dấm


  • 8. 계피 quế


  • 9. 마늘 tỏi


  • 10. 머스타드 mù tạt


  • 11. 고추 ớt đỏ


  • 12. 말린고추 ớt khô


  • 13. 고추가루 ớt bột


  • 14. 양고추 ớt xanh


  • 15. 고추장 tương ớt


  • 16. 조미료 gia vị


  • 17. 간장 xì dầu


  • 18. 카레 cà ri


  • 19. 젓간 nước mắm


  • 20. 가루 bột


  • 21. 녹말가루 bột năng, bột mì tinh


  • 22. 생강 gừng


  • 23. hành


  • 24. 소파 hành lá


  • 25. 양파 hành tây


  • 26. 박하 bạc hà


  • 27. 사프란 nghệ


  • 28. 시트로넬라 sả


  • 29. 기름ki dầu


  • 30. 참기름 dầu mè


  • 31. 식물성기름 dầu thực vật


  • 32. 달걀희자위 lòng trắng trứng


  • 33. 노른자위 lòng đỏ trứng


  • 34. 달걀 trứng


  • 35. 고기 thịt


  • 36. 닭고기 thịt gà


  • 37. 두부 đậu hũ, đậu phụ


  • 38. 돼지고기 thịt lợn


  • 39. 쇠고기 thịt bò


  • 40. 양고기 thịt cừu


  • 41. 해산물 hải sản


  • 42. giăm bông


  • 43. 아스파라거스 măng tây


  • 44. 레몬수 nước chanh


  • 45. rượu


  • 46. 김치 kim chi


  • 47. 김 rong

    biển


  • 48. 땅콩 đậu phộng, lạc


  • Mời bạn để lại bình luận hoặc góp ý để bọn mình hoàn thiện nội dung tốt hơn nha