12-03-2024 by AdminShare 521

Từ vựng tiếng Hàn về y tế - Hoạt động nội trợ


  • 1. 가열하다 đun nóng


  • 2. 갈다 nạo


  • 3. 계속 저어주다

    khuấy (đều, liên tục)


  • 4. 긁어 내다 cạo, nạo


  • 5. 기름에 튀기다

    chiên, rán ngập dầu


  • 6. 깍둑썰기 xắt hình vuông, xắt hạt lựu


  • 7. 깨끗이 씻다 rửa kỹ, rửa sạch


  • 8. 껍질을 벗기다

    lột vỏ


  • 9. 꼬챙이를 꿰다

    xiên, ghim


  • 10. 끊이다 nấu, luộc, nấu sôi


  • 11. 넣다 bỏ vào, cho vào, thêm vào (nồi)


  • 12. 네 조각으로 자르다

    cắt làm tư


  • 13. 눌러 짜내다 ép, ấn, nhận


  • 14. 담그다 nhúng ướt, ngâm


  • 15. 데치다 trần, nhúng


  • 16. 맛을 보다 nếm


  • 17. 반으로 자르다

    bổ đôi


  • 18. 볶다 chiên, xào


  • 19. 빻다 tán, nghiền nát, giã nhỏ.


  • Mời bạn để lại bình luận hoặc góp ý để bọn mình hoàn thiện nội dung tốt hơn nha