12-03-2024 by AdminShare 486

Từ vựng tiếng Hàn về tính cách

Trang:

  • 1. 성격이 급하다

    nóng vội, cấp bách


  • 2. 감성적이다 đa cảm , nhạy cảm


  • 3. 이성적이다 lý trí


  • 4. 직선적이다 thẳng thắng


  • 5. 질투하다 ghen, ganh tị, ghen tị


  • 6. 차분하다 trầm tĩnh, điềm tĩnh


  • 7. 공손하다 lịch sự, nhã nhặn


  • 8. 차갑다 lạnh lùng( khó gần )


  • 9. 거치다 thô lỗ


  • 10. 마음이 나쁘다

    tấm lòng xấu xa


  • 11. 독선적이다 tính gia trưởng


  • 12. 솔직하다 thẳng thắn


  • 13. 마음이 예쁘다

    tấm lòng đẹp


  • 14. 선하다 lương thiện


  • 15. 악하다 độc ác


  • 16. 이기적이다 ích kỷ


  • 17. 자상하다 chu đáo


  • 18. 사리를 꾀하다

    vụ lợi


  • 19. 호기심이 많다

    hiếu kì


  • 20. 촌스럽다 quê, quê mùa


  • 21. 두려움이 많다

    nhiều lo sợ


  • 22. 용맹하다 dũng mãnh


  • 23. 걱정이 있다 có nỗi lo


  • 24. 냉정하다 lạng nhạt, hờ hững


  • 25. 오만하다 ngạo mạn


  • 26. 멸시하다 sự khinh rẻ


  • 27. 겸손하다 khiêm tốn


  • 28. 경멸적이다 tính đê tiện


  • 29. 인간성 tính nhân hậu


  • 30. 성나다 giận dữ


  • 31. 솔직하다 thẳng thắn


  • 32. 거만하다 kiêu căng


  • 33. 감동하다 cảm động


  • 34. 난처하다 lúng túng


  • 35. 어리석다 dại dột, ngu dốt, ngu xuẩn


  • 36. 경박하다 ẩu thả


  • 37. 관대하다 rộng rãi


  • 38. 성급하다 nóng tính


  • 39. 참지 못하다 thiếu kiên nhẫn


  • 40. 경솔하다 khờ dại, nhẹ dạ


  • 41. 열렬하다 bốc đồng


  • 42. 악마같은 hiểm độc


  • 43. 순하다 dễ bảo


  • 44. 용감하다 can đảm


  • 45. 양심적인 tận tâm


  • 46. 궁금하다 tò mò


  • 47. 교활하다 xảo quyệt


  • 48. 속이다 dối trá, lừa gạt


  • 49. 대담하다 gan dạ


  • 50. 타락하다 truỵ lạc


  • Mời bạn để lại bình luận hoặc góp ý để bọn mình hoàn thiện nội dung tốt hơn nha