12-03-2024 by AdminShare 521

Từ vựng tiếng Hàn tượng thanh, tượng hình

  • 1. 가믈가믈 Mơ hồ


  • 2. 갈기갈기 Từng mảnh vụn, từng miếng nhỏ


  • 3. 갈팡잘팡 Lang thang, không biết đi đâu.


  • 4. 개굴개굴 ếch ộp, tiếng ếch kêu


  • 5. 건들건들 đung đưa, lúc lắc


  • 6. 곤드레만드레 ngật ngưỡng, say bí tỉ, say túy lúy.


  • 7. 곱슬곱슬 loăn, xoăn, quăn


  • 8. 구불구불 ngoằn ngoèo, uốn khúc


  • 9. 굽이굽이 Uốn khúc, khúc lượn


  • 10. 근질근질 Ngứa ngáy, rậm rật (muốn làm gì đó)


  • 11. 글썽글썽 Ngấn lệ, nhòa nước mắt


  • 12. 기웃기웃 rình mò


  • 13. 까칠까칠 Xơ xác


  • 14. 꼬깃꼬깃 Nhàu nát


  • 15. 꼬박꼬박 liên tục, ròng rã


  • 16. 꼬불꼬불 Gấp khúc, quanh co


  • 17. 꼬치꼬치 cặn kẽ


  • 18. 꽁꽁 Đông cứng, trói chặt, buộc chặt


  • 19. 꾸벅꾸벅 gật gù


  • 20. 꾸역꾸역 ùn ùn, dồn vào


  • 21. 꾹꾹 chất chứa, kín mít


  • 22. 꿀꺽꿀꺽 ừng ực


  • 23. 꿀꿀 ủn ỉn


  • 24. 꿈틀꿈틀 Ngọ nguậy


  • 25. 끄덕끄덕 Gật gật


  • 26. 끈적끈적 Dính dính, nhớp nháp


  • 27. 너덜너덜 Tả tơi


  • 28. 느릿느릿 Chậm chạp, lề mề


  • 29. 다닥다닥 san sát, sin sít.


  • 30. 다짜고짜 Bất thình lình, đột ngột


  • 31. 달랑달랑 Leng keng


  • 32. 더듬더듬 Sờ soạng. Lắp bắp


  • 33. 데굴데굴 (tròn) lông lốc


  • 34. 도란도란 Nhỏ nhẹ


  • 35. 동글동글 Tròn vo


  • 36. 두근두근 Thình thịch


  • 37. 두리번두리번 Láo liên, ngó nghiêng


  • 38. 둘둘 Cuộn tròn


  • 39. 뒤뚱뒤뚱 Lảo đảo, nghiêng ngả


  • 40. 뒤죽박죽 Lộn xộn, hỗn loạn


  • 41. 드르렁드르렁 ầm ầm, khò khò


  • 42. 들썩들썩 Dập dềnh


  • 43. 들쑥날쑥 Thò thụt


  • 44. 듬성듬성 Thưa thớt, lác đác


  • 45. 따끈따끈 Ấm áp, nóng hổi


  • 46. 따끔따끔 Xót, buốt


  • 47. 따르릉따르릉 Reng reng


  • 48. 땡땡 leng keng


  • 49. 또박또박 rõ ràng


  • 50. 똑딱똑딱 tích tắc


  • 51. 똑똑 Lích rích (tiếng mưa)


  • 52. 똘똘 Cuộn tròn


  • 53. 뚜벅뚜벅 Đi lọc cọc, lộc cộc


  • 54. 띄엄띄엄 Cách ra, thưa ra


  • 55. 말똥말똥 Trừng trừng (mắt), (nhìn) chằm chằm


  • 56. 말랑말랑 Mềm mại


  • 57. 오락가락 Đi đi lại lại, lác đác, không rõ


  • 58. 쑥쑥 lớn lên, dần dần


  • 59. 껑충 Nhảy tót, vọt lên, nhảy qua nhẹ nhàng


  • Mời bạn để lại bình luận hoặc góp ý để bọn mình hoàn thiện nội dung tốt hơn nha