12-03-2024 by AdminShare 521

Từ vựng tiếng Hàn về y tế - Triệu chứng bệnh

Trang:

  • 1. 복통 đau bụng


  • 2. 치통 đau răng


  • 3. 호흡이 곤란하다

    khó thở


  • 4. 기침하다 ho


  • 5. 눈병 đau mắt


  • 6. 폐병 bệnh phổi


  • 7. 감기에 걸리다

    bị cảm


  • 8. 풍토병 bệnh phong thổ


  • 9. 페스트 bệnh dịch hạch


  • 10. 수족이 아프다

    đau tay chân


  • 11. 피곤하다 mệt


  • 12. 천식 suyễn


  • 13. 백일해 ho gà


  • 14. 콜레라 bệnh dịch tả


  • 15. 전염병 bệnh truyền nhiễm


  • 16. 머리가 아프다

    nhức đầu


  • 17. 설사 tiêu chảy


  • 18. 변비 táo bón


  • 19. 수두 lên đậu


  • 20. 홍역 lên sởi


  • 21. 열이 높다 sốt cao


  • 22. 미열이 있다 bị sốt nhẹ


  • 23. 잠이 잘 오지 않는다

    mất ngủ


  • 24. 한기가 느 껴진다

    cảm lạnh


  • 25. 어질어질하다 bị chóng mặt


  • 26. 피가 나다 ra máu


  • 27. 염증 viêm


  • 28. 두통이 있다 đau đầu


  • 29. 코가 막히다 ngạt mũi


  • 30. 콧물이 흐르다

    chảy nước mũi


  • 31. 퀴가 아프다 đau tai


  • 32. 충치가 있다 sâu răng


  • 33. 말을 할때 목이 아프다

    họng bị đau khi nói


  • 34. 뱃속이 목직하다

    trương bụng, chứng khó tiêu


  • 35. 토할 것 같다

    ói, nôn, mửa


  • 36. 변비이다 táo bón


  • 37. 목이쉬었다 rát họng


  • 38. 설사를 하다 tiêu chảy


  • 39. 숨이 다쁘다 khó thở


  • 40. 어깨가 결린다

    đau vai


  • 41. 빨목이 삐다 bong gân mắt cá chân


  • 42. 열이 있다 có sốt


  • 43. 피부가 가렵다

    ngứa


  • 44. 진단서 hồ sơ trị bệnh


  • 45. 진단확인서 hồ sơ xác nhận khám chữa bệnh


  • 46. 처방서 đơn thuốc


  • 47. 왜래 진료 지침서

    bảng hướng dẫn điều trị ngoại trú


  • 48. 순환기 질환 các bệnh về tim mạch


  • 49. 가슴통증, 흉통

    đau ngực


  • 50. 부기, 부종 phù thũng


  • Mời bạn để lại bình luận hoặc góp ý để bọn mình hoàn thiện nội dung tốt hơn nha