12-03-2024 by AdminShare 521

Từ vựng tiếng Hàn về y tế - Thuốc và dược phẩm


  • 1. 알약 (정제)

    thuốc viên


  • 2. 캡슐 (capsule)

    thuốc con nhộng


  • 3. 가루약 (분말약)

    thuốc bột


  • 4. 물약 (액제)

    thuốc nước


  • 5. 스프레이 (분무 ,분무기)

    thuốc xịt


  • 6. 주사약 (주사액)

    thuốc tiêm


  • 7. 진통제 thuốc giảm đau


  • 8. 수면제 (최면제)

    thuốc ngủ


  • 9. 마취제 (마비약)

    thuốc gây mê


  • 10. 연고 thuốc mỡ


  • 11. 소염제 thuốc phòng chống và trị liệu viêm nhiễm


  • 12. 항생제 thuốc kháng sinh


  • 13. 구충제 thuốc tẩy giun


  • 14. 감기약 thuốc cảm cúm


  • 15. 두통약 thuốc đau đầu


  • 16. 소독약 thuốc sát trùng, tẩy, rửa


  • 17. 파스 (파스타 – Pasta)

    thuốc xoa bóp


  • 18. 물파스 thuốc xoa bóp dạng nước


  • 19. 보약 (건강제)

    thuốc bổ


  • 20. 다이어트약 thuốc giảm cân


  • 21. 피임약 thuốc ngừa thai


  • Mời bạn để lại bình luận hoặc góp ý để bọn mình hoàn thiện nội dung tốt hơn nha