12-03-2024 by AdminShare 521

Từ vựng tiếng Hàn về y tế - Từ vừng về nhà hàng

Trang:

  • 1. 식당 [sik-tang] -

    Quán ăn


  • 2. 레스토랑 [rê-sư-thô-rang] -

    Nhà hàng


  • 3. 술집 [sul-jip] -

    Quán rượu, quầy bar


  • 4. 매뉴 [mê-nyu] -

    Thực đơn


  • 5. 음식 [ưm-sik] -

    Món ăn


  • 6. 한식 [han-sik] -

    Món ăn Hàn Quốc


  • 7. 양식 [yang-sik] -

    Món Âu, món tây


  • 8. 전채 [jon-chê] -

    Món khai vị


  • 9. 주식 [ju-sik] -

    Món ăn chính


  • 10. 후식 [hu-sik] -

    Tráng miệng


  • 11. 영수증 [yong-su-jưng] -

    Hóa đơn


  • 12. 관리 [koal-li] –

    Quản lý


  • 13. 요리사 [yô-si-sa] -

    Đầu bếp


  • 14. 주방장 [ju-bang-jang] -

    Bếp trưởng


  • 15. 식당 직원[sik-tang jik-won] -

    Nhân viên phục vụ nhà hàng


  • 16. 바텐더 [ba-thên-đo] -

    Nhân viên pha chế


  • 17. 출납원 [chul-nap-won] -

    Nhân viên thu ngân


  • 18. 밥 [bap] -

    Cơm


  • 19. 소고기 [sô-ko-ki]

    Thịt bò


  • 20. 돼지고기 [tuê-ji-ko-ki]

    Thịt lợn(heo)


  • 21. 한우 [han-nu]

    Thịt bò Hàn


  • 22. 국 [kuk] -

    Canh


  • 23. 쌀국수 [ssal-kuk-su] –

    Mì, bún


  • 24. 김밥 [kim-bap] -

    Cơm cuộn


  • 25. 비빕밥 [bi-bim-bap] -

    Cơm trộn


  • 26. 생선회[seng-son-huê] -

    Gỏi cá


  • 27. 불고기 [bul-ko-ki] -

    Thịt bò xào


  • 28. 삼계탕 [sam-kyê-thang] -

    Gà hầm sâm


  • 29. 갈비 [kal-bi] –

    Thịt sườn


  • 30. 양념갈비 [yang-nyeom-kal-bi] –

    Sườn tẩm gia vị


  • 31. 삼겹살 [sam-kyop-sal] –

    Thịt ba chỉ


  • 32. 된장찌개 [tuên-jjang-ji-kê] -

    Canh đậu tương


  • 33. 차돌된장찌개 [cha-tôl-tuên-jjang-ji-kê] -

    Canh tương thịt


  • 34. 김치찌개 [kim-chi jji-kê] –

    Canh kim chi


  • 35. 반찬 [ban-chan] -

    Thức ăn


  • 36. 김치[kim-chi] -

    Kim chi


  • 37. 무김치 [mu-kim-chi] –

    Kim chi củ cải


  • 38. 배추김치 [bê-chu-kim-chi] –

    Kim chi cải thảo


  • 39. 쌈무 [ssam-mu] –

    Cải cuốn


  • 40. 파저리 [pha-cho-ri] -

    Hành trộn


  • 41. 라면 [ra-myeon] -

    Mỳ gói


  • 42. 기름 [ki-rưm] -

    Dầu ăn


  • 43. 소금 [sô-kưm] -

    Muối


  • 44. 설탕 [sol-thang] -

    Đường


  • 45. 고추 [kô-chu] -

    Ớt


  • 46. 고추장 [kô-chu-jang] -

    Tương ớt


  • 47. 간장 [kan-jang] -

    Xì dầu


  • 48. 파양념 [pha-yang-nyeom] –

    Nước chấm pha cùng hành tây


  • 49. 술 [sul] -

    Rượu


  • 50. 소주 [sô-ju] -

    Rượu soju


  • Mời bạn để lại bình luận hoặc góp ý để bọn mình hoàn thiện nội dung tốt hơn nha