1과 - 자기소개
0.9
한국어
베트남어
1. 한국
Hàn Quốc
2. 네팔
Nepal
3. 동티모르
Đông ti mor
4. 라오스
Lào
5. 몽골
Mông cổ
6. 미얀마
Myanmar
7. 방글라데시
Bangladesh
8. 베트남
Việt Nam
9. 스리랑카
Sri Lanka
10. 우즈베키스탄
Uzbekistan
11. 인도네시아
Indonesia
12. 중국
Trung Quốc
13. 캄보디아
Campuchia
14. 키르기스스탄
Kyrgyzstan
15. 타지키스탄
Tajikistan
16. 태국
Thái Lan
17. 파키스탄
Pakistan
18. 필리핀
Philippines
19. 어느
Nào, nào đó (hỏi hàm chứa sự lựa chọn)
20. 사람
Người
21. 이름
Tên
22. 국적
Quốc tịch
23. 누구
Ai (Nghi vấn về người)
24. 학생
Học sinh
25. 선생님
Giáo viên
26. 회사원
Nhân viên công ty
27. 근로자
Người lao động
28. 경찰관
Cảnh sát
29. 소방관
Lính cứu hỏa
30. 공무원
Công chức
31. 점원
Nhân viên bán hàng
32. 의사
Bác sĩ
33. 간호사
Y tá
34. 요리사
Đầu bếp
35. 운전기사
Tài xế
36. 기술자
Kỹ sư
37. 농부
Nông dân
38. 어부
Ngư dân
39. 목수
Thợ mộc
40. 씨
Anh, chị, cô, chú, bạn (Đi với danh từ chỉ người dùng trong xưng hô)
41. 저(나)
Tôi (Đại từ nhân xưng ngôi 1)
42. 아니요()
Không, không phải (Trả lời phủ định)
43. 네(응)
Vâng, ừ, đúng (Trả lời khẳng định)