10과 - 물건 구입
0.9
한국어
베트남어
1. 물건
Hàng hóa
2. 구입
Mua hàng, nhập hàng
3. 상태
Tình trạng
4. 크다
Lớn, to
5. 작다
6. 싱싱하다
Tươi, tươi sống
7. 상하다
Hư, hỏng
8. 많다
Nhiều
9. 적다
Ít
10. 싸다
Rẻ
11. 비싸다
Đắt
12. 가볍다
Nhẹ
13. 무겁다
Nặng
14. 길다
Dài
15. 짧다
Ngắn
16. 과일
Hoa quả
17. 수박
Dưa hấu
18. 딸기
Dâu tây
19. 오렌지
Cam
20. 상자
Thùng giấy
21.
Giỏi, tốt
22.
won
23. 화폐
Tiền tệ
24. 물품
Vật phẩm, hàng hóa
25. 구매
Việc mua bán
26. 지폐
Tiền giấy
27. 동전
Tiền xu
28.
Tiền
29.
100
30.
1000
31.
10.000
32. 현금
Tiền mặt
33. 신용카드
Thẻ tín dụng
34. 상품권
Phiếu mua hàng
35. 값/가격
Giá cả
36. 값을 깎다
Giảm giá
37. 계산하다
Tính toán
38. 넣다
Bỏ vào, đựng vào
39. 포장하다/싸다
Đóng gói, gói
40. 바꾸다/교환하다
Đổi, thay đổi
41. 환불하다
Đổi trả
42. 바지
Quần
43. 들다
Cầm lên
44. 어지럽다
Bừa bộn
45. 함께
Cùng với
46. 신발
Giầy dép
47. 닫다
Đóng lại
48. 종이 가방
Túi giấy, cặp giấy