11과 - 집안일
0.9
한국어
베트남어
1. 집안일
Việc nhà
2. 쓰레기
Rác thải
3. 분리배출
Phân loại xử lý
4. 일반쓰레기
Rác thải thường
5. 음식물쓰레기
Rác thải thực phẩm
6. 재활용품
Đồ tái chế
7. 헌 옷
Áo cũ
8. 유리
Thủy tinh
9. 종이
Giấy
10.
Vỏ lon
11. 플라스틱
Nhựa
12. 쓰레기봉투에 넣다
Bỏ rác vào túi rác
13. 음식물 쓰레기통에 버리다
Bỏ rác vào thùng rác thực phẩm
14. 따로 버리다
Bỏ riêng
15. 수거함에 버리다
Bỏ vào hòm thu gom
16. 음식물 쓰레기봉투에 넣다
Bỏ rác vào túi rác thực phẩm
17. 쓰레기를 버리다
Vứt rác
18. 같이
Cùng, giống
19.
Việc
20. 시작하다
Bắt đầu
21. 그래서
Vì vậy
22. 빨래
Giặt giũ
23. 청소
Dọn dẹp
24. 요리
Nấu ăn
25. 세탁기를 돌리다
Quay máy giặt
26. 빨래를 널다
Phơi quần áo
27. 빨래를 걷다
Thu quần áo
28. 옷을 다리다
Là áo
29. 옷을 개다
Gấp áo
30. 다리미
Bàn là
31. 먼지를 털다
Phủi bụi
32. 정리하다
Thu dọn, sắp xếp
33. 청소기를 돌리다
Quay máy hút bụi
34. 쓸다
Quét
35. 닦다
Lau, cọ
36. 걸레
Giẻ lau
37. 밥을 하다/짓다
Nấu cơm
38. 음식을 만들다
Chế biến đồ ăn
39. 설거지를 하다
Rửa bát
40. 전기밥솥
Nồi cơm điện
41. 프라이팬
Chảo
42. 세탁 세제
Bột giặt
43. 주방 세제
Nước rửa nhà bếp
44. 바닥
Nền, sàn
45. 창문
Cửa sổ
46. 갑자기
Đột nhiên, bất ngờ
47.
Tại sao
48. 도와주다
Giúp cho
49. 그러면
Nếu vậy
50. 천천히
Từ từ, bình tĩnh