12과 - 대중교통
0.9
한국어
베트남어
1. 대중교통
Giao thông công cộng
2. 마을버스
Xe buýt tuyến ngắn
3. 시내버스
Xe buýt nội thành
4. 시외버스
Xe buýt liên tỉnh
5. 고속버스
Xe buýt cao tốc
6. 택시
Taxi
7. 기차
Tàu hỏa
8. KTX(고속 열차)
Tàu cao tốc
9. 지하철
Tàu điện ngầm
10. 비행기
Máy bay
11. 배
Thuyền
12. 자전거
Xe đạp
13. 오토바이
Xe máy
14. 타다
Leo lên, cưỡi lên
15. 버스 정류장
Điểm dừng xe buýt
16. 버스 터미널
Bến xe buýt
17. 기차역
Ga tàu hỏa
18. 지하철역
Ga tàu điện
19. 공항
Sân bay
20. 어떻게
Như thế nào, bằng cách nào
21. 번
Lần
22. 얼마나
Bao nhiêu, bao lâu, bao xa
23. 걸리다
Mất(thời gian)
24. 트럭
Xe tải
25. 쯤
Khoảng, chừng
26. 이동
Đi động, chuyển động
27. 타고 가다
Đi xe đi
28. 타고 오다
Đi xe đến
29. 걸어가다
Đi bộ đi
30. 걸어오다
Đi bộ đến
31. 내리다
Xuống
32. 갈아타다/환승하다
Đổi xe
33. 지나다
Đi ngang qua
34. 걷다
Đi bộ
35. 출근 시간
Giờ vào làm
36. 퇴근 시간
Giờ tan làm
37. 출퇴근 시간
Giờ ra vào làm
38. 차가 막히다
Kẹt xe
39. 가깝다
Gần
40. 멀다
Xa
41. 늦다
Muộn
42. 미안하다
Xin lỗi