14과 - 길 찾기
0.9
한국어
베트남어
1. 위치
Vị trí
2. 방향
Phương hướng
3. 위
Bên trên
4. 아래/밑
Bên dưới
5. 앞
Phía trước
6. 뒤
Phía sau
7. 안
Trong (Chỉ vị trí)
8. 밖
Ngoài (Chỉ vị trí)
9. 옆
Cạnh (Chỉ vị trí)
10. 사이
Giữa (Chỉ vị trí)
11. 왼쪽
Bên trái (Chỉ hướng, phía)
12. 오른쪽
Bên phải (Chỉ hướng, phía)
13. 건너편/맞은편
Phía đối diện (Chỉ hướng, phía)
14. 이쪽
Phía này (Chỉ hướng, phía)
15. 저쪽
Phía kia (Chỉ hướng, phía)
16. 그쪽
Phía đó (Chỉ hướng, phía)
17. 어느 쪽
Phía nào
18. 층
Tầng
19. 이동 동사
Động từ chuyển động
20. 내려가다
Đi xuống(xa dần người nói)
21. 내려오다
Đi xuống(lại gần người nói)
22. 올라가다
Đi lên(xa dần người nói)
23. 올라오다
Đi lên(lại gần người nói)
24. 들어가다
Đi vào(xa dần người nói)
25. 들어오다
Đi vào(lại gần người nói)
26. 나가다
Đi ra(xa dần người nói)
27. 나오다
Đi ra(lại gần người nói)
28. 건너가다
Đi qua, đi băng qua
29. 횡단보도
Lối sang đường
30. 육교
Cầu vượt
31. 옥상
Tầng thượng
32. 지하
Tầng hầm
33. 근처
Quanh đây, gần đây
34. 사거리
Ngã tư
35. 마트
Siêu thị