15과 - 옷차림
0.9
한국어
베트남어
1. 옷차림
Cách ăn mặc
2. 옷
Quần áo
3. 액세서리
Phụ kiện
4. 입다
Mặc
5. 벗다
Cởi, lột ra
6. 신다
Đi, xỏ, mang
7. 쓰다
Dùng, đội, đeo
8. 청바지
Quần bò
9. 티셔츠
Áo phông
10. 잠바(점퍼)
Áo khoác
11. 치마
Váy
12. 반바지
Quần cộc
13. 원피스
Đầm liền, váy liền
14. 운동화
Giầy thể thao
15. 슬리퍼
Dép lê
16. 구두
Giầy da
17. 양말
Tất, vớ
18. 장화
Ủng
19. 안경
Kính mắt
20. 선글라스
Kính dâm
21. 모자
Mũ
22. 색깔
Màu sắc
23. 빨간색
Màu đỏ
24. 주황색
Màu cam
25. 노란색
Màu vàng
26. 초록색
Màu xanh lục
27. 하늘색
Màu xanh da trời
28. 파란색
Màu xanh dương
29. 보라색
Màu tím
30. 분홍색
Màu hồng
31. 회색
Màu ghi
32. 까만색
Màu đen
33. 하얀색
Màu trắng
34. 갈색
Màu nâu
35. 쇼핑몰
Trung tâm mua sắm
36. 결혼식
Lễ kết hôn
37. 밝다
Sáng, sáng sủa, trong sáng
38. 어둡다
Tối, mờ mịt