16과 - 집 구하기
0.9
한국어
베트남어
1. 주거
Cư trú
2. 형태
Hình thái
3. 아파트
Chung cư
4. 빌라
Biệt thự
5. 주택
Nhà ở, nhà riêng
6. 오피스텔
Nhà văn phòng
7. 기숙사
Ký túc xá
8. 원룸
Căn hộ studio, trọ khép kín
9. 고시원
Trọ giá rẻ
10. 집 구하기
Tìm nhà
11. 부동산에 가다
Đến văn phòng bất động sản
12. 집을 알아보다
Tìm hiểu nhà
13. 집을 보다
Xem nhà
14. 이사하다
Chuyển nhà
15. 계약하다
Ký hợp đồng
16. 계약금을 내다
Nộp phí hợp đồng
17. 구하다
Tìm, kiếm
18. 알아보다
Tìm hiểu
19. 끝나다
Kết thúc, xong
20. 편하다
Thoải mái, tiện lợi, dễ dàng
21. 보증금
Tiền cọc
22. 월세
Tiền thuê tháng
23. 부탁
Nhờ
24. 환경
Môi trường
25. 넓다
Rộng
26. 좁다
Hẹp
27. 깨끗하다
Sạch sẽ
28. 더럽다
Bẩn
29. 조용하다
Yên tĩnh
30. 시끄럽다
Ồn ào
31. 편리하다
Tiện lợi
32. 불편하다
Bất tiện
33. 전망
Tầm nhìn, view
34. 편의 시설
Tiện ích
35. 좋다
Tốt
36. 나쁘다
Xấu
37. 많다
Nhiều
38. 부족하다
Thiếu