18과 - 취미
0.9
한국어
베트남어
1. 취미
Sở thích
2. 실내
Trong phòng
3. 실외
Ngoài phòng
4. 독서하다
Đọc sách
5. 외국어를 배우다
Học ngoại ngữ
6. 음악을 듣다
Nghe nhạc
7. 노래하다
Hát
8. 영화를 보다
Xem phim
9. 그림을 그리다
Vẽ tranh
10. 기타를 치다
Chơi ghi ta
11. 피아노를 치다
Chơi piano
12. 춤을 추다
Nhảy
13. 낚시하다
Câu cá
14. 여행하다
Đi du lịch
15. 등산하다
Leo núi
16. 사진을 찍다
Chụp ảnh
17. 운동 경기를 보다
Xem trận đấu thể thao
18. 콘서트를 보다
Xem buổi hòa nhạc
19. 힘들다
Vất vả
20. 살다
Sống
21. 그리다
Vẽ
22. 찍다
Chụp, đóng, dập
23. 듣다
Nghe
24. 자주
Thường xuyên
25. 주로
Chủ yếu
26. 인터넷
Internet
27. 콘서트
Buổi hòa nhạc
28. 그림
Bức tranh
29. 음악
Âm nhạc
30. 축구
Bóng đá
31. 농구
Bóng rổ
32. 야구
Bóng chày
33. 수영
Bơi
34. 조깅
Chạy bộ
35. 테니스
Tennis
36. 배드민턴
Cầu lông
37. 볼링
Bowling
38. 골프
Golf
39. 치다
Đánh, gảy, vỗ
40. 스케이트
Trượt băng
41. 스키
Trượt tuyết
42. 자전거
Xe đạp
43. 동호회
Câu lạc bộ