19과 - 요리
0.9
한국어
베트남어
1. 요리
Nấu ăn
2. 음식
Món ăn
3. 맛이 좋다
Ngon
4. 맵다
Cay
5. 달다
Ngọt
6. 짜다
Mặn
7. 싱겁다
Nhạt
8. 쓰다
Đắng
9. 시다
Chua
10. 고소하다
Thơm ngon
11. 레몬
Quả chanh
12. 아몬드
Hạt hạnh nhân
13. 한번
Một lần
14. 요리법
Cách nấu ăn
15. 교실
Lớp học
16. 다니다
Đi lại, lui tới, đi làm
17. 떡볶이
Tteokbokki(tteok xào)
18. 재료
Nguyên liệu
19. 조리법
Cách nấu
20. 고기
Thịt
21. 생선
Cá
22. 채소
Rau
23. 양념
Gia vị
24. 소고기
Thịt bò
25. 돼지고기
Thịt lợn(heo)
26. 닭고기
Thịt gà
27. 파
Hành
28. 양파
Hành tây
29. 마늘
Tỏi
30. 당근
Cà rốt
31. 소금
Muối
32. 설탕
Đường
33. 후추
Tiêu(hạt tiêu)
34. 간장
Xì dầu
35. 만두
Bánh bao, màn thầu
36. 계란
Trứng gà
37. 떡
Bánh gạo
38. 깎다
Gọt
39. 썰다
Thái
40. 끓이다
Hầm
41. 삶다
Luộc
42. 찌다
Hấp
43. 굽다
Nướng
44. 볶다
Xào
45. 튀기다
Chiên(rán)
46. 데우다
Hâm nóng(đun lại)