2과 - 생활용품
0.9
한국어
베트남어
1. 이것
Cái này
2. 저것
Cái kia
3. 그것
Cái đó
4. 무엇/뭐
Cái gì
5. 연필
Bút chì
6. 볼펜
Bút bi
7. 가위
Cái kéo
8. 칼
Con dao
9. 시계
Đồng hồ
10. 달력
Lịch
11. 컴퓨터
Máy tính
12. 안경
Kính mắt
13. 휴대폰/휴대전화
Điện thoại di động
14. 계산기
Máy tính bỏ túi
15. 컵
Cái cốc, ly
16. 사무실
Văn phòng
17. 물건
Đồ vật, vật dụng, hàng hóa
18. 생활용품
Vật dụng sinh hoạt
19. 휴지
Giấy vệ sinh
20. 가족사진
Ảnh gia đình
21. 여권
Hộ chiếu
22. 지갑
Ví, bóp
23. 열쇠
Chìa khóa
24. 가방
Cặp sách, balo
25. 우산
Cái ô, dù
26. 화장품
Mỹ phẩm
27. 거울
Gương
28. 빗
Lược
29. 베개
Gối
30. 이불
Chăn