20과 - 인터넷과 스마트폰
0.9
한국어
베트남어
1. 인터넷
Internet
2. 웹사이트
Website
3. 홈페이지
Trang chủ
4. 블로그
Blog
5. 이메일
Email
6. 검색
Tìm kiếm
7. 채팅
Trò chuyện(qua mạng)
8. 화상 채팅
Trò chuyện video
9. 회원 가입
Đăng ký thành viên
10. 회원 탈퇴
Hủy thành viên
11. 아이디
ID
12. 비밀번호
Mật khẩu
13. 로그인
Đăng nhập
14. 로그아웃
Đăng xuất
15. 인터넷 카페
Cafê Internet
16.
Bài viết, đoạn văn
17. 쓰다
Viết
18. 보내다
Gửi
19. 스마트폰
Điện thoại thông minh
20. 애플리케이션(앱)
Ứng dụng di động
21. 에스엔에스(SNS)
Mạng xã hội
22. 모바일 메신저
Tin nhắn điện thoại
23. 이모티콘
Icon-Biểu tượng
24. 와이파이
Wifi
25. 메시지를 보내다
Gửi tin nhắn
26. 메시지를 확인하다
Kiểm tra tin nhắn
27. 댓글을 달다
Gắn(để lại) bình luận
28. 올리다/업로드하다
Đưa lên, tải lên
29. 내려받다/다운로드하다
Nhận xuống, tải xuống
30. 저장하다
Lưu trữ
31. 가르치다
Dạy, chỉ dẫn
32. 보이다
Cho xem
33. 이야기하다
Nói chuyện
34. 맛집
Quán ngon