21과 - 병원
0.9
한국어
베트남어
1. 병원
Bệnh viện
2. 접수
Đăng ký, tiếp nhận
3. 진료
Điều trị, thăm khám
4. 접수를 하다
Đăng ký
5. 기다리다
Đợi
6. 체온을 재다
Đo thân nhiệt
7. 진료를 하다
Điều trị, thăm khám
8. 진료를 받다
Nhận điều trị, thăm khám
9. 치료를 하다
Trị bệnh
10. 치료를 받다
Nhận(được) trị bệnh
11. 엑스레이를 찍다
Chụp X-quang
12. 주사를 놓다/맞다
Tiêm
13. 수술을 하다/받다
Phẫu thuật/Được phẫu thuật
14. 처방을 하다/받다
Kê đơn/được kê đơn
15.
Thuốc
16. 신분증
Thẻ chứng minh
17. 처방전
Đơn thuốc
18. 저희
Chúng tôi
19. 처음
Lần đầu
20. 전화번호
Số điện thoại
21. 보호자
Người giám hộ
22. 진료실
Phòng khám bệnh
23. 부르다
Gọi
24. 신체
Thân thể
25. 증상
Triệu chứng
26. 머리
Đầu
27.
Mắt
28.
Tai
29. 얼굴
Mặt
30.
Răng
31.
Mũi
32.
Miệng
33. 가슴
Ngực
34. 어깨
Vai
35.
Cánh tay
36.
Bàn tay
37.
Cơ thể
38.
Bụng
39. 무릎
Đầu gối
40.
Bàn chân
41. 허리
Thắt lưng
42. 손목
Cổ tay
43. 손가락
Ngón tay
44. 다리
Cẳng chân
45. 발목
Cổ chân
46. 감기에 걸리다
Mắc cảm cúm
47. 머리가 아프다
Đau đầu
48. 배가 아프다
Đau bụng
49. 다리를 다치다
Bị thương chân
50. 눈병이 나다
Bị bệnh mắt
51. 운전하다
Lái xe
52. 차다
Lạnh
53. 환자
Bệnh nhân