22과 - 약국
0.9
한국어
베트남어
1. 약국
Hiệu thuốc
2. 열이 나다/있다
Bị sốt
3. 콧물이 나다
Chảy nước mũi
4. 목이 붓다
Cổ sưng
5. 기침을 하다
Ho
6. 어지럽다
Đau đầu, váng đầu
7. 가렵다
Ngứa
8. 소화가 안 되다
Tiêu hóa kém
9. 배탈이 나다
Đau bụng tiêu chảy
10. 설사를 하다
Tiêu chảy
11. 토하다
Nôn
12. 뼈가 부러지다
Gãy xương
13. 손이 베이다
Đứt tay
14. 마스크
Khẩu trang
15. 비상약
Thuốc sơ cứu
16. 졸리다
Buồn ngủ
17. 보관하다
Bảo quản
18. 의약품
Dược phẩm, thuốc men
19. 치료법
Cách trị liệu
20. 영양제
Thuốc bổ
21. 알약
Thuốc viên
22. 붕대
Băng y tế
23. 연고
Thuốc mỡ
24. 파스
Cao dán
25. 밴드
Băng go
26. 반창고
Miếng gạc
27. 소독약
Thuốc khử trùng
28. 약을 먹다
Uống thuốc
29. 약을 뿌리다
Xịt thuốc
30. 소독을 하다
Sát trùng
31. 연고를 바르다
Bôi thuốc mỡ
32. 밴드를 붙이다
Dán băng go
33. 파스를 붙이다
Dán cao
34. 찜질을 하다
Chườm
35. 붕대를 감다
Quấn băng