23과 - 우체국
0.9
한국어
베트남어
1. 우체국
Bưu điện
2. 우편
Dịch vụ thư tín
3. 편지
Thư
4. 편지 봉투
Bì thư
5. 보내는 사람/발신인
Người gửi
6. 받는 사람/수취인
Người nhận
7. 주소
Địa chỉ
8. 우편번호
Mã bưu điện
9. 우표
Tem thư
10. 우편물
Bưu phẩm, thư từ
11. 일반 우편
Dịch vụ thư thường
12. 등기 우편
Thư đảm bảo
13. 국내 소포
Bưu phẩm trong nước
14. 국제 우편
Thư quốc tế
15. 우체통
Hòm thư
16. 택배
Giao hàng, dịch vụ vận chuyển
17. 등기 소포
Bưu phẩm đảm bảo
18. 익일 특급
Hỏa tốc hôm sau
19. 일반 소포
Bưu phẩm thường
20. 항공 우편
Đường hàng không
21. 선박 우편
Đường biển
22. 국제 특급
Chuyển phát nhanh Quốc tế
23. 하루
1 ngày
24. 이틀
2 ngày
25. 사흘
3 ngày
26. 나흘
4 ngày
27. 업무
Công việc
28. 부치다
Gửi thư
29. 배송하다
Vận chuyển, chuyển phát
30. 주소를 쓰다
Viết địa chỉ
31. 포장하다
Đóng gói
32. 받다
Nhận
33. 요금을 내다
Trả phí
34. 킬로그램
Kilogram(kg)
35. 저울에 올리다
Đặt lên cân
36. 무게를 재다
Cân trọng lượng