24과 - 은행
0.9
한국어
베트남어
1. 은행
Ngân hàng
2. 계좌
Tài khoản ngân hàng
3. 통장
Sổ ngân hàng
4. 도장
Con dấu
5. 예금주
Chủ tài khoản
6. 계좌 번호
Số tài khoản
7. 서명
Ký tên
8. 찾으신 금액
Số tiền rút
9. 맡기신 금액
Số tiền gửi
10. 남은 금액
Số dư
11. 번호표를 뽑다
Rút số thứ tự
12. 창구
Cửa giao dịch
13. 신청서
Đơn đăng ký
14. 체크 카드
Thẻ ATM
15. 거주지
Nơi cư trú
16. 증명
Chứng minh
17. 모바일 뱅킹
Ngân hàng số(Mobile banking)
18. 서류
Tài liệu
19. 작성하다
Soạn thảo
20. 신청하다
Đăng ký
21. 준비하다
Chuẩn bị
22. 이용하다
Dùng, sử dụng
23. 현금 인출기
Cây ATM
24. 입금
Nạp tiền
25. 잔액 조회
Kiểm tra số dư
26. 출금
Rút tiền
27. 송금
Gửi tiền
28. 계좌 이체
Chuyển khoản
29. 통장 정리
Sao kê sổ ngân hàng
30. 버튼을 누르다
Ấn nút
31. 환전하다
Đổi tiền
32. 환율이 오르다
Tỉ giá tăng
33. 환율이 내리다
Tỉ giá giảm
34. 거래 내역
Nội dung giao dịch
35. 외국인 등록증
Thẻ người nước ngoài
36. 달러
Đô la
37. 예금하다
Gửi tiền vào tài khoản
38. 돈을 찾다
Rút tiền mặt
39. 돈을 보내다
Gửi tiền mặt
40. 돈을 넣다
Bỏ tiền vào