25과 - 외국인 근로자 지원기관
0.9
한국어
베트남어
1. 교육
Giáo dục
2. 프로그램
Chương trình
3. 한국어
Tiếng Hàn
4. 컴퓨터
Máy tính
5. 법률
Pháp luật
6. 직업 훈련
Huấn luyện nghề nghiệp
7. 안전
An toàn
8. 문화 체험
Trải nghiệm văn hóa
9. 모집
Tuyển người
10. 기간
Thời hạn
11. 매주
Hàng tuần
12. 내용
Nội dung
13. 초급
Sơ cấp
14. 중급
Trung cấp
15. 고급
Cao cấp
16. 신청
Đăng ký
17. 방법
Phương pháp
18. 방문
Thăm, ghé
19. 전화
Điện thoại
20. 문의
Liên hệ
21. 상담
Tư vấn
22. 외국인근로자지원센터
Trung tâm hỗ trợ người lao động nước ngoài
23. 맞다
Đúng
24. 여러
Các, những
25.
Tất cả
26. 수업을 듣다
Nghe giảng
27. 상담을 받다
Nhận tư vấn
28. 통역
Thông dịch
29. 서비스
Dịch vụ
30. 이용하다
Dùng, sử dụng
31. 행사에 참여하다
Tham gia sự kiện
32. 참여하다
Tham gia
33. 무료 진료를 받다
Nhận khám chữa bệnh miễn phí
34. 자원 봉사를 하다
Hoạt động từ thiện
35. 대상
Đối tượng
36. 인기상
Giải yêu thích(khuyến khích)
37. 모든
Tất cả
38. 증정
Trúng giải
39. 참가
Tham gia
40. 분야
Loại hình, thể loại
41. 노래
Hát
42.
Nhảy vũ đạo
43. 문의 안내
Thông tin liên hệ
44. 떨리다
Run rẩy, run
45. 걱정하다
Lo lắng
46. 갖다주다
Mang cho, cầm cho