26과 - 한국의 주거 문화와 음식 문화
0.9
한국어
베트남어
1. 주거
Chỗ ở
2. 문화
Văn hóa
3. 지붕
Mái
4. 마당
Vườn
5. 대문
Cổng
6. 담
Bờ rào
7. 마루
Hiên nhà
8. 방문
Cửa phòng
9. 온돌
Nền sưởi
10. 방바닥
Nền phòng
11. 아파트
Chung cư
12. 베란다
Ban công
13. 거실
Phòng khách
14. 현관
Lối vào(hiên)
15. 현관문
Cửa vào
16. 답답하다
Bực bội, khó chịu
17. 마음에 들다
Vừa lòng
18. 난방
Sưởi ấm
19. 둘러보다
Nhìn quanh
20. 한식
Món Hàn
21. 반찬
Thức ăn
22. 밥
Cơm
23. 국
Canh
24. 숟가락
Thìa
25. 젓가락
Đũa
26. 깍두기
Củ cải muối
27. 김
Rong biển khô
28. 생선구이
Cá nướng
29. 생일
Sinh nhật
30. 정월대보름
Rằm tháng riêng
31. 동지
Đông chí
32. 복날
Hạ chí
33. 미역국
Canh rong biển
34. 오곡밥
Cơm ngũ cốc
35. 팥죽
Cháo đậu đỏ
36. 삼계탕
Gà hầm sâm
37. 예전
Ngày xưa
38. 포크
Dĩa
39. 특별하다
Đặc biệt
40. 날
Ngày
41. 생선회
Gỏi cá
42. 죽
Cháo
43. 대접하다
Đối đãi