27과 - 한국의 기념일
0.9
한국어
베트남어
1. 국경일
Ngày lễ quốc gia
2. 기념일
Ngày kỷ niệm
3. 삼일절
Lễ độc lập(1/3)
4. 광복절
Lễ quốc khánh
5. 개천절
Lễ khai quốc
6. 한글날
Ngày tiếng Hàn
7. 근로자의 날
Ngày quốc tế lao động
8. 어린이날
Ngày thiếu nhi
9. 어버이날
Ngày bố mẹ
10. 스승의 날
Ngày nhà giáo
11. 기념하다
Kỷ niệm
12. 국기를 달다
Treo quốc kỳ
13. 행사를 하다
Tổ chức sự kiện
14. 꽃을 달아 드리다
Cài hoa
15. 마음을 전하다
Trao yêu thương
16. 선물을 주다/드리다
Cho/nhận quà
17. 이날
Ngày này
18. 감사
Kiểm tra
19. 어리다
Trẻ, nhỏ tuổi
20. 조카
Cháu
21. 독립
Độc lập
22. 특별한 날
Ngày đặc biệt
23. 돌
Thôi nôi
24. 환갑/회갑
Mừng thọ 60
25. 칠순
Mừng thọ 70
26. 결혼식
Lễ kết hôn
27. 축의금
Tiền mừng
28. 장례식
Tang lễ
29. 조의금
Tiền phúng
30. 초대하다
Mời
31. 초대를 받다
Nhận lời mời
32. 참석하다
Tham gia
33. 축하하다
Chúc mừng
34. 동료
Đồng nghiệp
35. 잔치
Bữa tiệc
36. 돌잔치
Tiệc thôi nôi
37. 아기
Đứa trẻ
38. 첫 번째
Lần đầu tiên
39. 장난감
Đồ chơi
40. 금반지
Nhẫn vàng
41. 아직
Vẫn
42. 집들이
Tiệc tân gia