28과 - 한국의 명절
0.9
한국어
베트남어
1. 설날
Tết nguyên đán
2. 음력
Âm lịch
3. 한복을 입다
Mặc HanBok
4. 세배하다
Lạy chúc tết
5. 차례를 지내다
Cúng gia tiên
6. 떡국을 먹다
Ăn canh ttok
7. 덕담을 하다
Chúc tết
8. 세뱃돈을 주다
Cho tiền mừng tuổi
9. 세뱃돈을 받다
Nhận tiền mừng tuổi
10. 절하다
Lễ, lạy
11. 놀이
Trò chơi
12. 연휴
Kỳ nghỉ
13. 윷놀이
Trò Yút
14. 제기차기
Đá cầu
15. 연날리기
Thả diều
16. 추석
Trung thu
17. 고향에 내려가다
Về quê
18. 부모님을 찾아뵙다
Thăm bố mẹ
19. 친척집에 가다
Đến nhà người thân
20. 성묘하다
Tảo mộ
21. 추석 음식을 장만하다
Chuẩn bị món ăn trung thu
22. 송편을 만들다
Làm Songpyeon
23. 차례상을 차리다
Soạn mâm cúng
24. 보름달을 보다
Ngắm trăng rằm
25. 소원을 빌다
Cầu nguyện
26. 줄다리기
Kéo co
27. 강강술래
Điệu nhảy ganggangsullae
28. 전날
Ngày trước
29. 모이다
Tập trung, tụ họp
30. 뵙다
Gặp, thăm