29과 - 한국의 예절
0.9
한국어
베트남어
1. 공공장소
Nơi công cộng
2. 예절
Lễ tiết, phép tắc giao tiếp
3. 떠들다
Gây ồn
4. 뛰어다니다
Chạy qua lại
5. 새치기하다
Chen lấn
6. 침을 뱉다
Nhổ đờm, nước bọt
7. 담배를 피우다
Hút thuốc lá
8. 담배꽁초를 버리다
Vất tẩu thuốc
9. 무단 횡단을 하다
Sang đường trái phép
10. 신호를 위반하다
Vi phạm tín hiệu đèn giao thông
11. 주차하다
Đỗ xe
12. 음식물을 반입하다
Mang đồ ăn vào
13. 주차
Đỗ xe
14. 금지
Cấm
15. 구역
Khu vực
16. 음식물
Đồ ăn, thực phẩm
17. 전시품을 만지다
Sờ vào hàng trưng bày
18. 도서관
Thư viện
19. 박물관
Viện bảo tàng
20. 길
Con đường
21. 흡연 구역
Khu vực hút thuốc
22. 금연 구역
Khu vực cấm hút thuốc
23. 잠깐
Một lát
24. 먼저
Trước tiên
25. 예의
Phép lịch sự
26. 어긋나다
Trái với, sai lệch
27. 행동
Hành động
28. 어른들
Những người lớn tuổi
29. 손을 흔들다
Vẫy tay
30. 반말을 하다
Nói trống không
31. 다리를 꼬고 앉다
Ngồi bắt chéo chân
32. 이름을 부르다
Gọi tên
33. 한 손으로 물건을 주다
Đưa đồ vật bằng một tay
34. 식사하다
Ăn uống
35. 소리를 내다
Phát ra âm thanh
36. 밥그릇을 들고 먹다
Cầm bát lên ăn
37. 코를 풀다
Xì mũi
38. 수저를 같이 들다
Cầm thìa đũa cùng lúc
39. 어른보다 먼저 식사하다
Ăn trước người lớn
40. 인사하다
Chào hỏi
41. 지키다
Thuân thủ, giữ gìn
42. 또
Cũng, lại, đồng thời
43. 실수
Sai sót, sơ xuất
44. 자리
Chỗ, nơi