3과 - 위치와 장소
0.9
한국어
베트남어
1. 가구
Gia cụ, đồ nội thất
2. 전자제품
Sảm phẩm điện tử
3. 에어컨
Điều hòa
4. 침대
Giường
5. 의자
Ghế
6. 책상
Bàn học
7. 옷장
Tủ áo
8. 소파
Ghế Sofa
9. 텔레비전
Ti vi
10. 전자레인지
Lò vi sóng
11. 세탁기
Máy giặt
12. 냉장고
Tủ lạnh
13. 청소기
Máy hút bụi
14. 식탁
Bàn ăn
15. 장소
Địa điểm
16. 회사
Công ty
17. 식당
Nhà hàng, nhà ăn
18. 은행
Ngân hàng
19. 커피숍
Quán cà phê
20. 편의점
Cửa hàng tiện ích
21. 시장
Chợ, thị trường
22. 미용실
Salon tóc, tiệm làm đầu
23. 슈퍼마켓
Siêu thị mini
24. 약국
hiệu thuốc
25. 병원
Bệnh viện
26. 우체국
Bưu điện
27. 집
Nhà
28. 방
Phòng
29. 화장실
Nhà vệ sinh
30. 거실
Phòng khách
31. 부엌
Phòng bếp
32. 여기
Ở đây
33. 거기
Ở đó
34. 저기
Ở kia
35. 어디
Ở đâu
36. 기숙사
Ký túc xá