30과 - 한국의 대중문화
0.9
한국어
베트남어
1. 대중문화
Văn hóa quần chúng
2. 경기
Trận đấu
3. 관람
Việc xem, tham quan
4. 경기장
Sân thi đấu
5. 관중
Khán giả
6. 관중석
Chỗ khán đài
7. 프로 팀
Đội chuyên nghiệp
8. 응원단
Đội cổ vũ
9. 응원가
Tiếng cổ vũ
10. 유니폼
Đồng phục
11. 팬 클럽
Fan club
12. 입장권
Vé vào cửa
13. 관람하다
Xem, tham quan
14. 응원하다
Cổ vũ
15. 예매하다
Mua trước
16. 인기
Ưu thích
17. 한류
Trào lưu văn hóa Hàn
18. K-팝
Nhạc Hàn Quốc
19. K-댄스
Vũ đạo Hàn Quốc
20. K-드라마
Phim Hàn Quốc
21. K-푸드
Ẩm thực Hàn Quốc
22. K-뷰티
Làm đẹp Hàn Quốc
23. K-웹툰
Hoạt hình Hàn Quốc
24. K-예능
Giải trí Hàn Quốc
25. 가수
Ca sỹ
26. 아이돌
Thần tượng
27. 배우
Diễn viên
28. 가사
Lời bài hát
29. 단체
Tập thể, nhóm
30. 인기를 끌다
Thu hút sự yêu thích
31. 영향을 주다
Gây ảnh hưởng
32. 따라 추다
Nhảy theo
33. 따라 부르다
Hát theo