31과 - 복장과 근무 태도
0.9
한국어
베트남어
1. 복장
Trang phục
2. 작업복
Trang phục làm việc
3. 유니폼
Đồng phục
4. 정장
Trang phục trang trọng
5. 양복
Trang phục công sở
6. 갈아입다
Thay quần áo
7. 벗다
Cởi
8. 단추를 잠그다
Cài cúc
9. 단추를 풀다
Tháo cúc
10. 지퍼를 올리다
Kéo khóa lên
11. 지퍼를 내리다
Kéo khóa xuống
12. 넥타이를 매다
Thắt cà vạt
13. 넥타이를 풀다
Tháo cà vạt
14. 익숙해지다
Dần quen
15. 작업하다
Làm việc
16. 새
Mới
17. 예전
Trước đây
18. 단정하다
Gọn gàng
19. 그렇다
Như thế
20. 안전하다
An toàn
21. 태도
Thái độ
22. 예의가 있다
Có phép lịch sự
23. 예의가 없다
Không có phép lịch sự
24. 존댓말을 하다
Nói tôn trọng
25. 칭찬하다
Khen
26. 존중하다
Tôn trọng, trân quý
27. 배려하다
Quan tâm
28. 성실하다
Tận tụy
29. 긍정적이다
Tích cực
30. 부정적이다
Tiêu cực
31. 함부로 하다
Làm ẩu
32. 피해를 주다
Gây phiền, làm hại
33. 무시하다
Coi thường
34. 불쾌하다
Khó chịu, phiền
35. 서로
Với nhau
36. 의견
Ý kiến
37. 공장
Nhà máy, công xưởng
38. 공장장
Quản đốc
39. 다행
May mắn
40. 참
Thật là, rất
41. 항상
Luôn luôn
42. 앞으로
Sau này
43. 사용하다
Sử dụng