32과 - 회사 시설 이용
0.9
한국어
베트남어
1. 기숙사
Ký túc xá
2.
Phòng
3. 복도
Hành lang
4. 계단
Cầu thang
5. 출입문
Cửa ra vào
6. 세탁실
Phòng giặt đồ
7. 샤워실
Phòng tắm
8. 조리실
Phòng nấu ăn
9. 공용
Dùng chung
10. 관리인
Người quản lý
11. 규칙을 지키다
Tuân thủ quy định
12. 규칙을 어기다
Vi phạm quy định
13. 데려오다
Dẫn đến, dẫn tới
14. 다른
Khác
15. 혼자
Một mình
16. 구내식당
Căng tin
17. 배식대
Bàn lấy đồ
18. 식수대
Khu lấy nước uống
19. 퇴식구
Khu trả khay, bát
20. 식단표
Thực đơn
21. 식권
Vé ăn
22. 담다
Bỏ vào, đựng
23. 놓다
Đặt lên, để lên
24. 할인되다
Giảm giá
25. 나오다
Đến, tới, xuất hiện
26. 쓰다
Dùng, đắng, viết
27. 가지다
Mang, cầm theo
28. 도시락
Cơm hộp
29. 미리
Trước, sẵn
30. 끼리
Theo nhóm, nhóm, hội