33과 - 동료와의 관계
0.9
한국어
베트남어
1. 분위기
Bầu không khí
2. 동료
Đồng nghiệp
3. 상사
Cấp trên
4. 부하
Cấp dưới
5. 사이가 좋다
Khoảng cách(quan hệ) tốt
6. 사이가 나쁘다
Khoảng cách(quan hệ) xấu
7. 가깝다
Gần
8. 친하다
Thân
9. 격려하다
Khích lệ
10. 서로 위해 주다
An ủi, quan tâm nhau
11. 분위기가 좋다
Bầu không khí tốt
12. 분위기가 나쁘다
Bầu không khí xấu
13. 자유롭다
Thoải mái, tự do
14. 규율이 엄격하다
Kỷ luật nghiêm
15. 잘하다
Làm tốt
16. 힘내다
Cố gắng, gắng sức
17. 지내다
Sống, trải qua
18. 정도
Khoảng, chừng
19. 모두
Tất cả
20. 윗분
Người trên
21. 관계
Mối quan hệ
22. 믿다
Tin tưởng
23. 의지하다
Nương nhờ, nhờ vả, dựa vào
24. 아끼다
Tiết kiệm, trân quý, trân trọng
25. 따르다
Theo, làm theo, tuân theo
26. 화를 내다
Nổi cáu, trút giận
27. 짜증을 내다
Bực tức
28. 말다툼을 하다
Cãi nhau
29. 소리를 지르다
Gào hét
30. 오해하다
Hiểu lầm
31. 사과하다
Xin lỗi
32. 화해하다
Hòa giải
33. 생각하다
Suy nghĩ
34. 놀리다
Trêu trọc, giễu cợt
35. 잔소리하다
Nói nhảm, càu nhàu
36. 무섭다
Sợ hãi
37. 사고가 나다
Xảy ra sự cố, tai nạn
38. 에게/한테
Đến, tới, cho(ai đó)
39. 가끔
Thỉnh thoảng
40. 자꾸
Lại, thường xuyên(sự việc ko tốt)
41. 부장
Trưởng xưởng, trưởng phòng
42. 그래도
Dù vậy