35과 - 작업장 관리
0.9
한국어
베트남어
1. 작업장
Nơi làm việc
2. 환경
Môi trường
3. 관리
Quản lý
4. 더럽다
Bẩn
5. 엉망이다
Bừa bộn, lôi thôi
6. 깨끗하다
Sạch sẽ
7. 정리하다
Thu dọn, sắp xếp
8. 냄새가 심하다
Nặng mùi
9. 소음이 심하다
Ồn quá
10. 쾌적하다
Thoáng mát, dễ chịu
11. 치우다
Dẹp bỏ, cất đi
12. 쓸다
Quét
13. 닦다
Lau, cọ
14. 환기하다
Thông gió, thay đổi không khí
15. 버리다
Vứt bỏ
16. 작업대
Bàn làm việc
17. 먼저
Trước tiên
18. 도구
Dụng cụ
19. 자재
Nguyên liệu
20. 창고
Kho
21. 관리
Quản lý
22. 물류 창고
Kho vật liệu
23. 냉장 창고
Kho lạnh
24. 냉동 창고
Kho đông lạnh
25. 컨테이너
Container
26. 관리하다
Quản lý
27. 재고를 파악하다
Kiểm hàng tồn
28. 보관하다
Bảo quản
29. 저장하다
Lưu trữ, bảo quản
30. 온도를 유지하다
Duy trì nhiệt độ
31. 덮개를 덮다
Phủ bạt
32. 중요하다
Quan trọng
33. 두다
Để, đặt
34. 옮기다
Chuyển đi, dời
35. 담당자
Người phụ trách
36. 특히
Đặc biệt
37. 적정 온도
Nhiệt độ phù hợp
38. 곧
Ngay, sắp