36과 - 출하 관리
0.9
한국어
베트남어
1. 포장
Công việc Đóng gói
2. 적재
Công việc bốc xếp
3. 싸다/포장하다
Đóng gói
4. 담다/넣다
Đựng, bỏ vào
5. 분류하다
Phân loại
6. 묶다
Buộc
7. 밀봉하다
Niêm phong
8. 라벨을 붙이다
Dán nhãn
9. 나르다
Chuyển, mang đi
10. 쌓다
Chồng xếp
11. 깨지다
Làm vỡ
12. 녹슬다
Gỉ sét
13. 지시하다
Chỉ thị, sai
14. 갖다 놓다
Đặt lên
15. 꼼꼼하다
Tỉ mỉ
16. 운송하다
Chuyển đi, giao đi
17. 손상되다
Bị hỏng
18. 신경을 쓰다
Lưu ý
19. 포장 기준서
Tiêu chuẩn đóng gói
20. 완충재
Chất giảm chấn
21. 방청지
Giấy bảo vệ
22. 파렛트
Pallet
23. 업체
Công ty, doanh nghiệp
24. 크기
Độ lớn
25. -별
Theo~
26. 출하
Việc xuất kho
27. 입고하다
Nhập kho
28. 출고하다
Xuất kho
29. 검수하다
Kiểm tra
30. 운반하다
Vận chuyển
31. 싣다/적재하다
Bốc xếp
32. 내리다
Xuống
33. 출하하다
Xuất hàng
34. 납품하다
Giao hàng
35. 수고하다
Nỗ lực, cố gắng
36. 맞추다
Điều chỉnh
37. 떨어지다
Ngã, rơi
38. 주의하다
Chú ý
39. 지게차
Xe nâng
40. 핸드 파렛트
Xe pallet
41. 핸드 카트
Xe đẩy tay 2 bánh
42. 대차
Xe đẩy tay 4 bánh
43. 출하량
Lượng xuất kho
44. 수량
Số lượng
45. 빠짐없이
Không sót
46. 밧줄
Dây thừng
47. 중량
Trọng lượng