37과 - 기계 가공
0.9
한국어
베트남어
1. 기계
Máy móc
2. 작동
Sự vận hành
3. 작동하다
Vận hành
4. 멈추다
Dừng, ngừng
5. 전원을 켜다
Bật nguồn điện
6. 전원을 끄다
Tắt nguồn điện
7. 스위치를 올리다
Bật công tắc lên
8. 스위치를 내리다
Gạt công tắc xuống
9. 레버를 당기다
Kéo cần gạt
10. 레버를 밀다
Đẩy cần gạt
11. 부품을 장착하다/끼우다
Gắn/lắp phụ tùng
12. 부품을 해체하다/빼다
Tháo phụ tùng
13. (버튼을) 누르다
Nhấn nút
14. (핸들을) 돌리다
Quay tay cầm
15. 좌
Trái
16. 우
Phải
17. 상
Trên
18. 하
Dưới
19. 회전
Quay tròn
20. 우선
Trước tiên
21. 이물질
Chất bẩn, chất lạ
22. 제대로
Đúng cách
23. 아무리
Dù sao đi nữa, cho dù
24. 환풍기
Quạt thông gió
25. 밀리다
Dồn lại, lùi lại, ùn ứ lại
26. 끼다
Cài, đeo
27. 점검하다
Kiểm tra
28. 기구
Công cụ
29. 용도
Ý đồ sử dụng
30. 도면
Bản vẽ
31. 칩
Chíp bán dẫn
32. 양
Lượng, số lượng
33. 도려내다
Tiện
34. 철판을 구부리다
Uốn tấm kim loại
35. 공작물을 갈다
Mài phôi
36. 철판을 찍어 내다
Dập tấm kim loại
37. 깎다
Đẽo, gọt
38. 압축하다
Ép, nén
39. 자르다
Cắt
40. 구멍을 내다/뚫다
Đục/khoan lỗ
41. 먼지를 떨다
Phủi, thổi bụi
42. 정확하다
Chính xác
43. 낫다
Khỏi, tốt hơn
44. 밀링 머신
Máy phay
45. 선반 기계
Máy tiện
46. 프레스 기계
Máy dập
47. 드릴링머신
Máy khoan
48. 에어컴프레서
Máy nén khí