39과 - 금속 가공
0.9
한국어
베트남어
1. 공구
Công cụ
2. 종류
Chủng loại
3. 망치
Cái búa
4. 전기 드릴
Khoan điện
5. 쇠톱
Cưa sắt
6. 줄
Dũa
7. 정
Cái đục
8. 리머
Mũi khoan
9. 금 긋기 바늘
Lưỡi kẻ vạch
10. 바이스
Ê tô
11. 사용법
Cách sử dụng
12. 못을 박다
Đóng đinh
13. 구멍을 뚫다
Khoan lỗ
14. 파이프를 자르다
Cắt ống
15. 금속을 깎다
Gọt, mài, dũa kim loại
16. 돌을 쪼다
Đục đá
17. 구멍을 다듬다
Taro lỗ(tạo ren)
18. 금을 긋다
Kẻ vạch
19. 물체를 고정하다
Cố định vật thể
20. 절단
Công việc cắt
21. 용접
Công việc hàn
22. 절단하다
Cắt
23. 굵다
Dày, to(thiết diện)
24. 가늘다
Mỏng, nhỏ(thiết diện)
25. 두껍다
Dày
26. 얇다
Mỏng
27. 판금 가위
Kéo cắt tôn
28. 절단기
Kéo cắt sắt(kìm cộng lực)
29. 전기 절단기
Máy cắt điện
30. 용접하다
Hàn
31. 토치
Mỏ hàn
32. 용접봉
Que hàn
33. 가스 용접기
Máy hàn gar
34. 전기 용접기
Máy hàn điện
35. 불꽃을 조절하다
Điều chỉnh ngọn lửa
36. 불꽃이 튀다
Tia lửa bắn ra
37. 두께
Độ dày
38. 소화기
Bình cứu hỏa
39. 조절기
Bộ điều chỉnh
40. 밀리미터
milimét
41. 속도가 빠르다
Tốc độ nhanh
42. 속도가 느리다
Tốc độ chậm
43. 불꽃이 세다
Lửa mạnh
44. 불꽃이 약하다
Lửa yếu
45. 준비하다
Chuẩn bị