4과 - 동작과 사물
0.9
한국어
베트남어
1. 동작
Hành động
2. 일상
Thường ngày, đời thường
3. 관련
Liên quan
4. 동사
Động từ
5. 일하다
Làm việc
6. 공부하다
Học
7. 운동하다
Tập thể thao
8. 전화하다
Gọi điện thoại
9. 요리하다
Nấu ăn
10. 쇼핑하다
Mua sắm
11. 쉬다
Nghỉ ngơi
12. 자다
Ngủ
13. 가다
Đi
14. 오다
Đến
15. 하다
Làm (thực hiện một hành động bất kỳ)
16. 명사()
Danh từ
17. 밥()
Cơm
18. 빵()
Bánh mì
19. 물()
Nước
20. 주스()
Nước hoa quả
21. 우유()
Sữa tươi
22. 커피()
Cà phê
23. 보다()
Xem, nhìn, thấy
24. 영화()
Phim rạp
25. 책()
Sách
26. 신문()
Báo
27. 지금()
Bây giờ
28. 오늘()
Hôm nay