41과 - 섬유 제조
0.9
한국어
베트남어
1. 원사
Sợi, chỉ
2. 습도
Độ ẩm
3. 습하다
Ẩm
4. 건조하다
Khô
5. 조절하다
Điều chỉnh
6. 측정하다
Đo đạc
7. 유지하다
Duy trì
8. 일정하다
Cố định, nhất định
9. 직사광선을 피하다
Tránh ánh sáng trực tiếp
10. 통풍이 잘되다
Thoáng gió
11. 변색되다
Biến sắc, đổi màu
12. 오염되다
Vấy bẩn
13. 약해지다
Yếu đi
14. 민감하다
Mẫn cảm
15. 장마철
Mùa mưa
16. 주기적
Tính chu kỳ, định kỳ
17. 관리 대장
Sổ quản lý
18. 온습도계
Máy đo độ ẩm nhiệt độ
19. 적정
Phù hợp
20. 벌레
Sâu, mối mọt
21. 염색
Việc nhuộm màu
22. 가공
Việc gia công
23. 천연
Tự nhiên
24. 합성
Tổng hợp
25. 섬유
Vải, sợi
26. 면
Cốt tông
27. 모
Len
28. 견
Lụa
29. 나일론
Nylon
30. 아크릴
Vải acrylic
31. 폴리에스터
Vải polyester
32. 불순물
Tạp chất
33. 탈수
Vắt nước
34. 막대기
Cái que, gậy
35. 원단을 넣다
Cho vải vào
36. 약품을 넣다
Cho dược phẩm
37. 표백하다
Tẩy trắng
38. 원단을 펴다
Trải vải ra
39. 염료를 섞다
Trộn thuốc nhuộm
40. 염색하다
Nhuộm màu
41. 세척하다
Tẩy
42. 건조하다/말리다
Làm khô/sấy
43. 하얗다
Trắng
44. 제거하다
Xóa, tẩy
45. 서두르다
Vội vàng
46. 고르다
Làm đều
47. 엉키다
Rối
48. 젓다
Khuấy