42과 - 가구 제작
0.9
한국어
베트남어
1. 가구
Gia cụ
2. 제작
Chế tạo
3. 준비
Chuẩn bị
4. 원목
Gỗ
5. 목재
Nguyên liệu gỗ
6. 길이
Chiều dài
7.
Độ rộng
8. 두께
Độ dày
9. 센티미터
Cm
10. 밀리미터
Mm
11. 인치
Inch
12. -짜리
Mệnh giá~, loại~
13. 테이블톱과 날물
Bàn cưa và lưỡi cưa
14. 그라인더
Máy mài
15. 대패
Cái bào
16.
Đục gỗ
17. 클램프
Cái vam
18. 메모하다
Ghi chú
19. 연마
Công việc mài
20. 도장
Công việc sơn
21. 분무기
Bình phun nước
22. 젯소
Sơn lót
23. 사포
Giấy nhám
24. 퍼티헤라
Bay trét vữa
25.
Lỗ
26. 퍼티
Bột bả
27. 롤러
Con lăn sơn
28. 페인트
Sơn
29.
Chổi sơn
30. 바니시
Véc ni
31. 스프레이 건
Súng phun
32. 열풍기
Quạt gió
33. 도색
Tô màu
34. 물을 뿌리다
Tưới nước
35. 샌딩을 하다/사포질을 하다
Chà nhám/đánh bóng
36. 홈을 메우다
Lấp lỗ
37. 초벌재를 칠하다/바르다
Sơn lớp nền(lót)
38. 페인트를 칠하다
Quét sơn
39. 마감재를 칠하다/바르다
Sơn hoàn thiện
40. 페인트를 섞다/혼합하다
Trộn sơn
41. 스프레이를 뿌리다
Phun
42. 말리다/건조시키다
Làm khô