43과 - 건축 시공
0.9
한국어
베트남어
1. 건축
Kiến trúc
2. 시공
Thi công
3. 철근
Thanh sắt
4. 결속
Gắn kết, buộc lại
5. 물
Nước
6. 모래
Cát
7. 결속선
Dây buộc
8. 시멘트
Xi măng
9. 자갈
Sỏi, đá
10. 결속 핸들
Móc xoắn dây thép
11. 콘크리트
Bê tông
12. 콘크리트 믹서 트럭
Máy trộn bê tông
13. 손전등
Đèn cầm tay(đèn pin)
14. 교차점
Điểm kết nối(nút giao)
15. 꽉
Chặt, khít
16. 충분히
Đầy đủ
17. 배근하다
Dàn đều, trải đều
18. 결속하다
Kết nối(Xoắn, buộc)
19. 타설하다
Đổ bê tông
20. 필요하다
Cần thiết
21. 완료하다
Hoàn thành
22. 가져가다
Mang đi
23. 움직이다
Xê dịch, di chuyển
24. 부탁하다
Thiếu
25. 복잡하다
Phức tạp
26. 다녀오다
Đi về
27. 거푸집
Cốp pha, khuân đúc
28. 설치
Lắp đặt
29. 공사장
Công trường
30. 플랫 타이
La dẹt(dùng kết nối hai tấm cốp pha)
31. 웨지 핀
Chốt gài, chốt nêm
32. 기둥
Cột
33. 마주
Đối mặt, đối diện
34. 양
Đôi, hai, cặp
35. 건물을 짓다
Xây nhà
36. 거푸집을 설치하다
Lắp cốp pha
37. 체결하다
Ký kết, liên kết
38. 하중을 받다
Chịu tải
39. 사라지다
Biến mất, không còn
40. 철거하다
Dỡ bỏ