44과 - 토목 시공
0.9
한국어
베트남어
1. 토목
Công trình xây dựng
2. 시공
Thi công
3. 준설
Cộng việc nạo vét
4. 하천
Sông ngòi, kênh mương
5. 흙/토사
Đất/ bùn đất(cặn)
6. 침전물
Bùn
7. 수로
Đường nước, kênh
8. 쌓이다
Chồng chất lên
9. 퍼내다
Múc, tát, bơm
10. 제거하다
Dỡ bỏ
11. 긁어내다
Vét, cào
12. 빨아들이다/흡입하다
Hút
13. 물을 뿌리다
Phun nước
14. 물을 빼다
Xả nước, rút nước ra
15. 토사를 처리하다
Xử lý cặn
16. 고압
Cao áp
17. 호스
Ống dây
18. 구역
Khu vực
19. 주문량
Lượng đặt hàng
20. 어서
Nào, hãy(nhanh lên)
21. 그동안
Trong thời gian đó
22. 펌프
Cái bơm
23. 딱딱하다
Cứng, rắn
24. 미루다
Đẩy lùi, hoãn
25. 나누다
Chia
26. 흐르다
Rỉ, chảy
27. 부드럽다
Mềm
28. 굳다
Đông cứng
29. 상하수도
Đường ống nước
30. 주위
Xung quanh
31. 가까이
Ở gần
32. 제자리
Đúng chỗ
33. 너비
Bề rộng
34. 되메우기
Lấp đầy
35. 핸드 램머
Đầm tay
36. 땅을 파다(터파기)
Đào đất
37. 관을 배치하다
Bố chí đường ống dẫn
38. 관을 연결하다
Kết nối đường ống dẫn
39. 채우다
Lấp lên
40. 메우다
Đổ đầy, lấp đầy
41. 다지다
Nén, nện, đầm
42. 흙을 깎다(절토)
Xắn Đất
43. 흙을 쌓다(성토)
Vun đất, chất đống
44. 균열이 생기다
Xuất hiện vết nứt
45. 누수가 발생하다
Bị rò nước
46. 진행되다
Được tiến hành