45과 - 농작물 재배
0.9
한국어
베트남어
1. 농작물
Rau màu
2. 재배
Công việc trồng trọt, canh tác
3. 전작(밭(논)에서 짓는 농사)
Làm đồng (Việc làm nông trên đồng(ruộng))
4. 논()
Ruộng
5. 비닐하우스()
Nhà ni lông
6. 지주대()
Cột, gậy chống
7. 울타리망()
Hàng rào
8. 밭()
Cánh đồng(vườn)
9. 모판()
Luống gieo giống
10. 비료()
Phấn bón hóa học
11. 삽()
Xẻng
12. 호미()
Cuốc cầm tay, bay đào đất
13. 곡괭이()
Cuốc chim
14. 경운기()
Máy cày xới đất
15. 울타리망을 설치하다()
Lắp đặt hàng rào
16. 울타리망을 치다()
Dựng hàng rào
17. 씨앗을 뿌리다()
Gieo hạt
18. 모종을 심다()
Trồng cây non
19. 모내기를 하다()
Cấy lúa
20. 거름을 주다()
Bón phân chuồng
21. 호스로 물을 대다()
Cấp nước bằng đường ống
22. 따다()
Hái, vặt
23. 뽑다()
Nhổ
24. 캐다()
Bới
25. 파이다()
Bị đào
26. 따 먹다()
Hái ăn, vặt ăn
27. 벼를 베다()
Gặt lúa
28. 넘어지다()
Ngã, đổ
29. 고추()
Ớt
30. 오이()
Dưa chuột
31. 호박()
Bí
32. 배추()
Cải thảo
33. 무()
Cải củ
34. 고구마()
Khoai lang
35. 감자()
Khoai tây
36. 낫()
Cái liềm
37. 고라니()
Nai
38. 잎사귀()
Lá cây non
39. 나뭇가지()
Nhành cây
40. 트랙터()
Máy kéo
41. 케이블타이()
Dây thít