46과 - 사육 관리
0.9
한국어
베트남어
1. 사육
Chăn nuôi
2. 사료/먹이
Thức ăn gia súc
3. 농장
Nông trại
4. 소
Con bò
5. 돼지
Con lợn(heo)
6. 닭
Con gà
7. 양우
Nuôi bò
8. 양돈
Nuôi lợn
9. 양계
Nuôi gà
10. 양
Cừu
11. 오리
Vịt
12. 말
Ngựa
13. 토끼
Thỏ
14. 짚
Rơm khô
15. 바가지
Gáo, gầu
16. 급이기
Máng cho ăn
17. 급수기
Máng cho nước
18. 조사료
Thức ăn thô(rơm, cỏ)
19. 사료조
Bồn chứa thức ăn
20. 배합 사료
Thức ăn hỗn hợp
21. 계량컵
Cốc đong
22. 축사
Chuồng trại
23. 청소
Dọn dẹp
24. 농장
Nông trại
25. 양계장
Chuồng gà
26. 분뇨
Phân thải
27. 분뇨 탱크
Bể chứa phân thải
28. 건초
Cỏ khô
29. 트랙터
Xe kéo
30. 이동시키다
Di chuyển(lùa)
31. 우방
Ngăn(chuồng bò)
32. 톱밥
Mùn cưa
33. 치우다
Dọn dẹp, loại bỏ
34. 물청소
Dọn nước
35. 분무기
Bình phun nước
36. 소독약
Thuốc khử trùng
37. 뿌리다
Phun, tưới, gieo
38. 바닥
Nền
39. 말리다
Làm khô
40. 다시
Lại(như cũ)